Giá bán:
- hãng sản xuất: Hitachi (HGST- Hitachi Global Storage Technologies)
- Tình trạng hàng: mới 100%
- Bảo hành: 36 tháng
- Vòng quay 7200rpm, bộ nhớ đệm 32MB
- Miễn phí tháo lắp, cài đặt, copy dữ liệu từ ổ cứng mới sang ổ cũ
o cung 500gb 7200rpm |
Tư vấn thay ổ cứng laptop
Xuân Thái 0983069621
ổ cứng laptop 500gb 7200rpm
ổ cứng laptop 500g vòng quay 7200rpm giá rẻ tốc độ cao nhất của laptop
Dung lượng 500Gb/ Tốc độ vòng quay 7200rpm/ Chuẩn giao tiếp SATA III 6Gb/s; 32MB Cache/ Kích thước 2.5 inch
Thông tin chi tiết sản phẩm:
- Dung lượng: 500GB
- Kích thước 2.5 inch dùng cho laptop: sony, dell, lenovo, acer, asus, acer, hp
- Hãng sản xuất: (HGST- Hitachi Global Storage Technologies)
- Tình trạng hàng: mới 100%
- Bảo hành: 36 Tháng
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Chuẩn sata3 6.0Gbs/s
Thông tin khuyến mại:
- Miễn phí : công thay thế tháo lắp
- Miễn phí: cài đặt các phần mềm cơ bản
- Miễn phí: copy dữ liệu từ ổ cứng cũ sang ổ cứng mới.
Performance
|
|||
---|---|---|---|
Data Buffer (MB) | 32 | ||
Rotational Speed (RPM) | 7200 | ||
Latency Average (ms) | 4.2 | ||
Media transfer rate (Mbits/sec, max) | 1369 | ||
Interface transfer rate (MB/sec, max) | 600 | ||
Seek Time (read, ms, typical) | 13 | ||
Seek time: Track to track (typical) ms (read) | 1 | ||
Seek time: Full Stroke (typical) ms (read) | 25 | ||
Reliability |
|||
Power on hours (POH) per month | N/A | ||
MTBF (M hours) | N/A | ||
Load/Unload Cycles | 600,000 | ||
Availability (hrs/day x days/wk) | |||
Acoustics |
|||
Idle (Bels) | 2.3 | ||
Operational (Bels, typical) | 2.4 | ||
Power |
|||
Requirement | +5VDC(+-5%) | ||
Startup (W, peak, max) | 5.5 | ||
Read/Write (W, avg) | 1.8 | ||
Low power idle (W, avg) | 0.8 | ||
Standby (W, avg) | 0.2 | ||
Seek (W, avg) | 2.1 | ||
Active Idle (W, avg) | 1.0 | ||
Performance Idle (W, avg) | 1.7 | ||
Sleep (W) | 0.1 | ||
Physical size |
|||
Z-Height (mm) | 7 | ||
Dimensions (width x depth, mm) | 70x100 | ||
Weight (g, max) | 95 | ||
Environmental (operating) |
|||
Ambient temperature | 0º to 60ºC | ||
Shock (half-sine wave) | 400G/2ms, 225G/1ms | ||
Environmental (non-operating) |
|||
Ambient temperature | -40º to 65ºC | ||
Shock (half-sine wave) | 1000G/1ms |